180000 postinumero, Vietnam

postinumero 180000 (Löytyi 208 kohdat paikka (paikat)): An Biên, An Đồng, An Dương, An Hảng, An Hoà, An Hòa, An Hồng, An Lão, An Lư, Ân Sơn, An Thái, An Thắng, An Thọ, An Tiến, Anh Dũng, Bắc Hưng, Bắc Sơn, Bạch Đằng, Bạch Long Vĩ, Bàng La, Bát Trang, Cao Minh, Cao Nhân, Cấp Tiến, Cát Bà, Cát Bi, Cát Dài, Cát Hải, Cầu Đất, Cầu Tre, Chiến Thắng, Chính Mỹ, Cổ Am, Cộng Hiền, Đa Phúc, Đại Bản, Đại Đồng, Đại Hà, Đại Hợp, Đại Thắng, Đặng Cường, Đằng Giang, Đằng Lâm, Đoàn Lập, Đoàn Xá, Đồng Bài, Đông Hải, Đồng Hoà, Đông Hưng, Đông Khê, Đồng Minh, Đông Phương, Đổng Quốc Bình, Đông Sơn, Đồng Thái, Dư Hàng, Dư Hàng Kênh, Du Lễ, Dũng Tiến, Dương Quan, Gia Đức, Gia Luận, Gia Minh, Gia Viên, Giang Biên, Hạ Lý, Hải Thành, Hàng Kênh, Hiền Hào, Hiệp Hòa, Hîp Đức, Hồ Nam, Hoà Bình, Hòa Bình, Hoa Động, Hoà Nghĩa, Hoàng Châu, Hoàng Động, Hoàng Văn Thụ, Hồng Phong, Hồng Thái, Hợp Thành, Hưng Đạo, Hưng Nhân, Hùng Thắng, Hùng Tiến, Hùng Vương, Hữu Bằng, Kênh Giang, Khởi Nghĩa, Kiền Bái, Kiến Quốc, Kiến Thiết, Kỳ Sơn, Lạc Viên, Lạch Tray, Lại Xuân, Lâm Động, Lam Sơn, Lập Lễ, Lê Lợi, Lê Thiện, Liên Am, Liên Khê, Lương Khánh Thiện, Lưu Kiếm, Lưu Kỳ, Lý Học, Máy Chai, Máy Tơ, Minh Đức, Minh Khai, Minh Tân, Mỹ Đồng, Mỹ Đức, Nam Hải, Nam Hưng, Nam Sơn, Ngäc Xuyên, Nghĩa Lộ, Nghĩa Xá, Ngọc Hải, Ngọc Sơn, Ngũ Đoan, Ngũ Lão, Ngũ Phúc, Nhân Hòa, Niệm Nghĩa, Núi Đèo, Núi Đối, Phả Lễ, Phạm Hồng Thái, Phan Bội Châu, Phù Liễn, Phù Long, Phù Ninh, Phục Lễ, Quán Toan, Quán Trữ, Quang Hưng, Quang Phôc, Quảng Thánh, Quang Trung, Quốc Tuấn, Quyết Tiến, Sở Dầu, Tam Cường, Tam Đa, Tam Hưng, Tân Dân, Tân Dương, Tân Hưng, Tân Liên, Tân Phong, Tân Thành, Tân Tiến, Tân Trào, Tân Viên, Tây Hưng, Thái Sơn, Thắng Thủy, Thánh Lương, Thánh Sơn, Thiên Hương, Thuận Thiên, Thượng Lý, Thuỷ Đường, Thuỵ Hương, Thuỷ Sơn, Thuỷ Triều, Tiên Cường, Tiên Hưng, Tiên Lãng, Tiên Minh, Tiền Phong, Tiên Thắng, Tiên Tiến, Toàn Thắng, Trại Cau, Trại Chuối, Trân Châu, Trấn Dương, Trần Nguyên Hãn, Trần Thành Ngọ, Tràng Cát, Tràng Minh, Trung Hà, Trung Lập, Trường Sơn, Trường Thành, Trường Thọ, Tự Cường, Tú Sơn, Văn Đẩu, Vạn Hương, Vạn Mỹ, Văn Phong, Vạn Sơn, Việt Hải, Việt Tiến, Vĩnh An, Vĩnh Bảo, Vĩnh Long, Vĩnh Niệm, Vĩnh Phong, Vinh Quang, Vĩnh Tiến, Xuân Đám. Muita postinumeroita Vietnam klikkaa tästä.

Keskimääräinen GPS-koordinaatit postinumero 180000: 20.801, 106.649

Listatut kaupungit:
>> An Biên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85358,106.6769
>> An Đồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.8562,106.64092
>> An Dương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.86357,106.61066
>> An Hảng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.90724,106.58767
>> An Hoà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.88625,106.54329
>> An Hòa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.67366,106.43475
>> An Hồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.90951,106.60616
>> An Lão 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.8229,106.5524
>> An Lư 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.91194,106.7078
>> Ân Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.99257,106.56806
>> An Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.75927,106.62127
>> An Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.81389,106.57063
>> An Thọ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.74132,106.60263
>> An Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.83453,106.56429
>> Anh Dũng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.80443,106.70881
>> Bắc Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.67161,106.62957
>> Bắc Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.87515,106.58843
>> Bạch Đằng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.70556,106.56885
>> Bạch Long Vĩ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.13637,107.72845
>> Bàng La 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.71074,106.74667
>> Bát Trang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84983,106.50333
>> Cao Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.62366,106.51669
>> Cao Nhân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.93761,106.61735
>> Cấp Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.7027,106.53782
>> Cát Bà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72691,107.05617
>> Cát Bi 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.82413,106.70639
>> Cát Dài 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85311,106.67038
>> Cát Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.79009,106.89863
>> Cầu Đất 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.8545,106.68294
>> Cầu Tre 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.86085,106.70371
>> Chiến Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.75203,106.57098
>> Chính Mỹ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.96781,106.62929
>> Cổ Am 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.63382,106.54923
>> Cộng Hiền 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.62419,106.49127
>> Đa Phúc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.79905,106.66642
>> Đại Bản 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.93186,106.57685
>> Đại Đồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.77173,106.68792
>> Đại Hà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72446,106.66773
>> Đại Hợp 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.69729,106.71643
>> Đại Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.79105,106.50184
>> Đặng Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84789,106.60576
>> Đằng Giang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84126,106.70103
>> Đằng Lâm 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.83058,106.71684
>> Đoàn Lập 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.69199,106.56779
>> Đoàn Xá 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.70341,106.69523
>> Đồng Bài 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.81694,106.87632
>> Đông Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84223,106.75897
>> Đồng Hoà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.82324,106.66356
>> Đông Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.63774,106.64891
>> Đông Khê 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85261,106.70197
>> Đồng Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.64783,106.46512
>> Đông Phương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.7814,106.68672
>> Đổng Quốc Bình 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.83905,106.69554
>> Đông Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.9406,106.65549
>> Đồng Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84376,106.63477
>> Dư Hàng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84696,106.67844
>> Dư Hàng Kênh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.8362,106.68445
>> Du Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.74396,106.63609
>> Dũng Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.74022,106.47481
>> Dương Quan 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.88775,106.69327
>> Gia Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.98394,106.74233
>> Gia Luận 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.86899,106.97151
>> Gia Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.99064,106.6988
>> Gia Viên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85682,106.6928
>> Giang Biên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.74955,106.50531
>> Hạ Lý 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.86414,106.67373
>> Hải Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.78526,106.72651
>> Hàng Kênh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84686,106.68461
>> Hiền Hào 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.79046,106.97107
>> Hiệp Hòa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.69258,106.41628
>> Hîp Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.73926,106.73351
>> Hồ Nam 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84792,106.674
>> Hoà Bình 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.94283,106.67988
>> Hòa Bình 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.66352,106.56384
>> Hoa Động 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.8936,106.66144
>> Hoà Nghĩa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.76917,106.72091
>> Hoàng Châu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.78674,106.84691
>> Hoàng Động 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.89636,106.6299
>> Hoàng Văn Thụ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85887,106.68419
>> Hồng Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.88131,106.56564
>> Hồng Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.83143,106.62466
>> Hợp Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.94781,106.60113
>> Hưng Đạo 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.79979,106.67637
>> Hưng Nhân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.65971,106.45393
>> Hùng Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.67669,106.66096
>> Hùng Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.69526,106.44637
>> Hùng Vương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.87209,106.63592
>> Hữu Bằng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.76848,106.65753
>> Kênh Giang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.9576,106.65376
>> Khởi Nghĩa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.74141,106.52963
>> Kiền Bái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.92008,106.63191
>> Kiến Quốc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72136,106.63773
>> Kiến Thiết 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.68095,106.5335
>> Kỳ Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.99098,106.60874
>> Lạc Viên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.86181,106.69813
>> Lạch Tray 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.8465,106.69083
>> Lại Xuân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 21.00456,106.5916
>> Lâm Động 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.89389,106.64649
>> Lam Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84813,106.66195
>> Lập Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.89992,106.73882
>> Lê Lợi 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85817,106.58338
>> Lê Thiện 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.92601,106.55708
>> Liên Am 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.65176,106.51438
>> Liên Khê 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.99538,106.64747
>> Lương Khánh Thiện 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85742,106.68744
>> Lưu Kiếm 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.97409,106.66585
>> Lưu Kỳ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.99927,106.6707
>> Lý Học 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.6566,106.53616
>> Máy Chai 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.87026,106.7061
>> Máy Tơ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.86563,106.68846
>> Minh Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.96264,106.73984
>> Minh Khai 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.86444,106.68183
>> Minh Tân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.75425,106.68875
>> Mỹ Đồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.93995,106.63107
>> Mỹ Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.77163,106.59187
>> Nam Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.83118,106.74088
>> Nam Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.65307,106.62334
>> Nam Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.87865,106.60945
>> Ngäc Xuyên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72523,106.77065
>> Nghĩa Lộ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.81298,106.85846
>> Nghĩa Xá 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85421,106.68074
>> Ngọc Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72289,106.79182
>> Ngọc Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.80604,106.60893
>> Ngũ Đoan 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72654,106.68412
>> Ngũ Lão 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.93824,106.72587
>> Ngũ Phúc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72498,106.61674
>> Nhân Hòa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.67849,106.48198
>> Niệm Nghĩa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84096,106.66681
>> Núi Đèo 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.91692,106.67429
>> Núi Đối 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.75399,106.67435
>> Phả Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.91196,106.74376
>> Phạm Hồng Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85602,106.67124
>> Phan Bội Châu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85672,106.67615
>> Phù Liễn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.78605,106.63622
>> Phù Long 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.83532,106.97613
>> Phù Ninh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.9756,106.58947
>> Phục Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.92628,106.74471
>> Quán Toan 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.88983,106.61092
>> Quán Trữ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.82801,106.65423
>> Quang Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.82859,106.5107
>> Quang Phôc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.71837,106.58532
>> Quảng Thánh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.96282,106.60867
>> Quang Trung 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.80749,106.52417
>> Quốc Tuấn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.83802,106.59327
>> Quyết Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.7438,106.55361
>> Sở Dầu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.87028,106.65621
>> Tam Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.63991,106.53725
>> Tam Đa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.67818,106.50196
>> Tam Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.93295,106.75458
>> Tân Dân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.7981,106.5745
>> Tân Dương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.88675,106.67595
>> Tân Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.68386,106.46221
>> Tân Liên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.69896,106.49622
>> Tân Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.73443,106.71461
>> Tân Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.75791,106.75963
>> Tân Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.89238,106.58274
>> Tân Trào 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.70576,106.66028
>> Tân Viên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.78163,106.56028
>> Tây Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.64144,106.61748
>> Thái Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.7923,106.59903
>> Thắng Thủy 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72214,106.42969
>> Thánh Lương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.64605,106.49057
>> Thánh Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.74704,106.66947
>> Thiên Hương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.92254,106.6503
>> Thuận Thiên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.76804,106.63285
>> Thượng Lý 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.86452,106.66556
>> Thuỷ Đường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.91928,106.68015
>> Thuỵ Hương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.74205,106.65448
>> Thuỷ Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.91824,106.66481
>> Thuỷ Triều 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.90535,106.72189
>> Tiên Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.77474,106.50976
>> Tiên Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.64726,106.66791
>> Tiên Lãng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.7306,106.56172
>> Tiên Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.67208,106.59722
>> Tiền Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.62861,106.46578
>> Tiên Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.69891,106.58092
>> Tiên Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.75196,106.53309
>> Toàn Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.70427,106.60315
>> Trại Cau 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85008,106.68084
>> Trại Chuối 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.85813,106.66215
>> Trân Châu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.76528,107.01174
>> Trấn Dương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.6451,106.58127
>> Trần Nguyên Hãn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84817,106.66977
>> Trần Thành Ngọ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.80852,106.62599
>> Tràng Cát 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.7993,106.73608
>> Tràng Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.78642,106.61985
>> Trung Hà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.92316,106.706
>> Trung Lập 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.71105,106.46011
>> Trường Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.81612,106.59975
>> Trường Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84718,106.56181
>> Trường Thọ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.84782,106.53561
>> Tự Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.77905,106.53565
>> Tú Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72094,106.71962
>> Văn Đẩu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.78909,106.64243
>> Vạn Hương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.69376,106.79142
>> Vạn Mỹ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.86296,106.71421
>> Văn Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.79681,106.86456
>> Vạn Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.70886,106.78729
>> Việt Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.79411,107.06613
>> Việt Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.71711,106.48239
>> Vĩnh An 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.72114,106.50276
>> Vĩnh Bảo 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.69179,106.47879
>> Vĩnh Long 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.71012,106.42945
>> Vĩnh Niệm 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.82785,106.68066
>> Vĩnh Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.60979,106.47567
>> Vinh Quang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.66667,106.68748
>> Vĩnh Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.63376,106.56136
>> Xuân Đám 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS-koordinaatit: 20.75428,106.98453